Trong khảo luận triết học “Sự biến mất của nghi thức” đặc
trưng cho phong cách ngắn gọn, thi vị, phê phán nhưng dịu dàng của mình,
Byung-chul Han đã tìm hiểu nguyên do những hoạt động cộng đồng mang tính biểu
tượng dần phai nhạt và khoảng trống mà chúng để lại.

Byung-chul Han được đánh giá là một trong những triết gia và nhà phê bình văn hóa đương đại quan trọng nhất của nước Đức. Ông nổi danh với những phân tích sâu sắc và sáng suốt về thời đại kỹ thuật số và những tiếp cận mới để hiểu các mối nguy trong xã hội hiện đại. Triết gia gốc Hàn đã cho ra mắt hơn 30 tác phẩm có cấu trúc và lối diễn đạt gần gũi, được cho là dễ tiếp cận hơn so với các nhà tư tưởng châu Âu đương thời. Chính điều này khiến ông trở thành một trong những tên tuổi được quan tâm không chỉ trong giới hàn lâm mà cả độc giả đại chúng.
Sự biến mất của nghi thức tiếp nối các tác phẩm trước đó, tập trung vào những vấn đề mà tác giả cho là quan trọng hàng đầu của thế giới hiện đại như “xã hội kiệt sức”, “xã hội sợ hãi”, “xã hội thành tích”...
Trong tác phẩm này, Han cho rằng xã hội hiện đại đang dần đánh mất những hình thức sinh hoạt tập thể mang tính biểu tượng, giúp tạo ra ý nghĩa, trật tự và sự gắn kết cộng đồng.
Nhưng trước khi đi đến kết luận như vậy, Han chỉ ra những đặc điểm độc đáo của nghi thức, trong sự kế thừa quan điểm của nhiều triết gia và nhà bình luận xã hội đi trước.
Đầu tiên, đó là sự nhận biết thông qua biểu tượng (như rượu lễ, bánh Thánh… gợi đến Thánh lễ), cho phép cộng đồng thông hiểu nhau mà không cần giao tiếp. “Nghi thức là những hành động mang tính biểu tượng. Chúng đại diện và lưu truyền các giá trị và quy tắc làm nền tảng cho cộng đồng. Nghi thức tạo ra một cộng đồng không có giao tiếp mà vẫn thông hiểu…,” ông viết (tr.25). Tuy nhiên, thời đại số hóa và dữ liệu ngày nay lại rất nghèo biểu tượng, và giao tiếp không có cộng đồng đang chiếm ưu thế. Khảo luận triết học của Byung-chul Han trích dẫn nhà nhân chủng học xã hội Mary Douglas, cho rằng: “một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất của thời đại chúng ta là sự suy giảm các mối gắn kết thông qua các biểu tượng chung” (tr.35).
Tiếp theo, nghi thức gợi đến sự lặp lại. Trong các nghi thức, hành vi được lặp lại theo khuôn mẫu không nhằm mục đích tạo ra sự mới mẻ hay hiệu quả, mà là sự tái diễn mang tính biểu tượng - mỗi lần lặp lại là một lần tái xác lập ý nghĩa và liên kết xã hội. Chính sự lặp lại ấy tạo ra cảm giác bền vững và trật tự giữa một thế giới vốn luôn biến động.
Ông cũng nhắc đến quan điểm về tính bền bỉ của đồ vật từ Hannah Arendt, cho thấy nghi thức còn có chức năng ổn định cuộc sống con người như đồ vật. Trong cuộc sống, đồ vật đóng vai trò như những “điểm dừng”, “điểm nghỉ ngơi” tạo ra sự ổn định vì chúng bất biến, ít hao mòn. Thông qua tính nhất quán và sự lặp lại, chúng ổn định cuộc sống và khiến cuộc sống trở nên bền vững.
Từ đây, Han đã có cái nhìn rộng để tìm hiểu nguyên nhân biến mất của nghi thức. Theo ông, có hai nguyên nhân chính: sự trỗi dậy của chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa hiệu suất. Trong đó, chủ nghĩa hiệu suất nhằm gia tăng sản xuất và thúc đẩy tiêu thụ khiến cái cũ, cái đã tồn tại - những thứ cho phép sự lặp lại trọn vẹn - bị loại bỏ chỉ vì chúng đi ngược logic tăng trưởng. Ngoài ra, nó còn thúc đẩy một xã hội trọng thành tích, khiến con người rơi vào trầm cảm, kiệt sức... Những điều tương tự cũng xảy đến khi con người theo đuổi chủ nghĩa cá nhân, mà Han gọi là “tính đích thực”, với quan niệm rằng bản thân là độc nhất và quan trọng, từ đó biến xã hội thành nơi mọi thành viên đều tự thể hiện hay tự tạo ra bản thân.
Han không chỉ mô tả sự biến mất của nghi thức, mà còn xem đó là hệ quả tất yếu của quá trình hợp lý hóa mà Max Weber từng đề cập, nhưng ông phê phán sâu hơn, cho rằng tính hợp lý trong quá trình vận động xã hội đã phá hủy các nghi thức. Nghi thức - những hoạt động chung, vượt khỏi cái tôi cá nhân, được thực hiện không nhằm mục đích hiệu quả - có thể bị xem là “vô ích”, “chậm chạp”, “phi lý” trong xã hội hiện đại, nơi hành động được định hướng bởi tính mục đích.
Đối với Han, sự tan rã của nghi thức không chỉ là mất đi vài phong tục truyền thống, mà là sự đổ vỡ của nền tảng hình thức, ý nghĩa, và bản chất “cộng tính” của đời sống con người - những thứ từng giúp con người sống có trật tự, nhịp điệu, và chiều sâu. Chẳng hạn, khi nghi thức biến mất, xã hội đánh mất “cái chung”, con người không còn hành động “cùng nhau”, mà chỉ tồn tại song song và tách biệt. Mối liên kết xã hội suy yếu dẫn đến các tương tác ngày càng mang tính công cụ và bề mặt. “Xã hội mạng” thay thế các nghi thức cộng đồng, nhưng chỉ mang lại kết nối không có chiều sâu. Mặt khác, nghi thức tạo ra nhịp điệu, khoảng dừng, sự lặp lại có trật tự, do đó khi chúng biến mất, đời sống chỉ còn là một “dòng chảy hiệu suất” không điểm nghỉ. Trong xã hội tăng tốc đó, con người kiệt sức vì không còn khả năng dừng lại, nghỉ ngơi, cảm nhận. Han gọi tình trạng này là chứng bệnh tinh thần của con người không thể dừng lại. Khi nghi thức biến mất, mọi thứ cũng đều có thể được giải ảo, hiện ra trần trụi và trở thành đối tượng tiêu dùng hoặc khoe khoang.
Vậy liệu có còn mô hình xã hội nào giữ được khả năng “nghi thức hóa” đời sống, duy trì được hình thức, nhịp điệu, và cộng tính? Han không đưa ra một kế hoạch phục hồi hay mô hình lý tưởng, nhưng qua cách ông phân tích, ta có thể thấy ông đề cao chiều kích của nghi thức truyền thống. Trong nhiều tác phẩm, không riêng gì Sự biến mất của nghi thức, Han xem văn hóa Đông Á, nhất là Nhật Bản, như những ví dụ còn giữ được tinh thần nghi thức.
Han mô tả Nhật Bản là nơi “cái hình thức không hề bị xem thường”. Mọi hành động – từ cách chào hỏi, uống trà, cúi đầu, gói quà, đến sắp đặt không gian – đều được nghi thức hóa. Ở đó, hình thức không lấn át nội dung, mà tự thân nó là biểu hiện của tinh thần. Với Han, Nhật Bản đại diện cho một mô hình xã hội nơi người ta sống trong hình thức nhưng không bị hình thức che khuất.
Han cũng nhận ra rằng ở phương Đông, đặc biệt trong truyền thống Nho giáo, “hình thức là đạo”, chứ không phải là “vỏ bọc”.
Nhưng Han không nói rằng Đông Á “hoàn hảo”, ông cũng không lãng mạn hóa quá khứ hay muốn trở lại quá khứ - ông chỉ xem đó là nơi vẫn còn những dư âm của đời sống có hình thức, giúp con người tránh rơi vào sự trần trụi, phi biểu tượng, và kiệt sức của phương Tây.
Không vẽ ra một “mô hình chính trị”, Han đề xuất một xã hội đối lập với xã hội của hiệu suất, nơi con người chậm lại, thực hành những cử chỉ có ý nghĩa, chung sống trong nhịp điệu chung.
Tuy vậy Han mới tập trung vào những nghi thức mang tính tích cực như Thánh lễ, tang lễ, trà đạo..., trong khi những nghi thức được coi là tiêu cực, không còn phù hợp nhưng vẫn ít nhiều đang hiện diện như hiến tế người, cắt âm vật bé gái... không được nhắc đến. Bởi vậy tác phẩm chưa thể giải đáp có phải tất cả các nghi thức, theo nghĩa nào đó, đều đem lại tác động tích cực hay không.
Bài đăng KH&PT số 1365 (số 41/2025)
Nguồn: Khoa học và Phát triển